Công nghệ sóng xung kích đã chứng minh được tính hiệu quả cao trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ cơ xương khớp, đặc biệt là đau mãn tính, viêm gân và cặn canxi. Tại Việt Nam, Viện Công nghệ và Sức khoẻ đã nghiên cứu và phát triển ứng dụng công nghệ sóng xung kích sử dụng nguyên lý đạn đạo, một giải pháp tiên tiến, giá thành thấp và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng. Công nghệ này không chỉ giúp cải thiện chất lượng điều trị, mà còn mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế trong nước.
Thiết bị tạo sóng xung kích sử dụng nguyên lý đạn đạo đang được Viện Công nghệ và Sức khoẻ nghiên cứu ứng dụng
1. Nguyên lý hoạt động của sóng xung kích đạn đạo
Hệ thống sóng xung kích đạn đạo hoạt động dựa trên việc tạo ra sóng áp suất thông qua một vật phóng nhỏ, được gia tốc nhờ khí nén. Máy nén khí tạo ra áp lực cần thiết, gia tốc vật phóng, giúp nó truyền động năng đến đầu dò của thiết bị. Năng lượng này sau đó được chuyển tiếp vào cơ thể thông qua đầu dò tiếp xúc trực tiếp với da và mô dưới da, tạo ra sóng xung kích có tần số cao tác động sâu vào mô bị tổn thương.
Công nghệ này có nhiều ưu điểm:
Thiết kế nhỏ gọn: Thiết bị sóng xung kích sử dụng nguyên lý đạn đạo được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển, giúp cho việc triển khai và sử dụng tại các cơ sở y tế trở nên thuận tiện.
Chi phí thấp: So với nhiều công nghệ điều trị tiên tiến khác, hệ thống sóng xung kích đạn đạo có chi phí hợp lý hơn, từ đó dễ dàng ứng dụng rộng rãi cho nhiều đối tượng bệnh nhân, từ các phòng khám nhỏ đến bệnh viện lớn.
2. Tác động sinh học của sóng xung kích
Sóng xung kích có khả năng tác động lên mô mềm và mô cứng, tạo ra các hiệu ứng sinh học quan trọng:
Tăng cường khả năng truyền qua màng tế bào: Sóng xung kích giúp cải thiện hoạt động của kênh ion trên màng tế bào, từ đó tăng cường quá trình trao đổi chất, kích thích phân chia tế bào và sản sinh cytokine - các chất trung gian quan trọng trong quá trình chữa lành mô.
Kích thích sản xuất collagen: Collagen là yếu tố quan trọng trong tái tạo mô liên kết. Sóng xung kích kích thích quá trình sản xuất collagen mới, giúp cải thiện cấu trúc và độ bền của mô cơ và gân.
Phá vỡ cặn canxi: Một trong những hiệu ứng quan trọng của sóng xung kích là khả năng hòa tan và phá vỡ các cặn canxi trong mô mềm, giúp giảm viêm và đau trong các bệnh lý cơ xương khớp.
Cải thiện tuần hoàn máu: Công nghệ này thúc đẩy sự phát triển của các mạch máu mới, từ đó cải thiện lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất, oxy đến vùng bị tổn thương, thúc đẩy quá trình hồi phục.
3. Ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp
Hệ thống sóng xung kích đã được Viện Công nghệ và Sức khoẻ triển khai nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, đặc biệt là những bệnh nhân đau mãn tính, viêm gân hoặc thoái hóa khớp.
3.1. Hiệu quả giảm đau
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng công nghệ sóng xung kích có khả năng giảm đau nhanh chóng và kéo dài. Hiệu ứng giảm đau không chỉ đến từ việc phá vỡ các cặn canxi trong mô mềm, mà còn nhờ sự tăng cường tuần hoàn máu và kích thích các quá trình sinh học tự nhiên trong cơ thể.
3.2. Phục hồi chức năng vận động
Sóng xung kích cải thiện khả năng vận động ở các bệnh nhân gặp vấn đề với hệ cơ xương khớp. Các mô bị tổn thương được phục hồi nhanh hơn nhờ quá trình tái tạo tế bào, tăng cường sản xuất collagen, và cải thiện lưu thông máu.
3.3. Đa dạng đối tượng điều trị
Với thiết kế nhỏ gọn và giá thành hợp lý, công nghệ sóng xung kích có thể được triển khai rộng rãi trong các phòng khám, bệnh viện từ trung ương đến địa phương. Điều này giúp các đối tượng bệnh nhân ở nhiều tầng lớp và địa phương khác nhau có thể tiếp cận liệu pháp này dễ dàng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khoẻ cộng đồng.
4. Tác động toàn diện và hỗ trợ phục hồi
Ngoài tác động trực tiếp lên các vùng bị tổn thương, sóng xung kích còn có hiệu ứng toàn diện trên cơ thể:
Giảm căng thẳng cho mô: Sóng xung kích giúp thư giãn cơ và mô, từ đó giảm tình trạng co thắt và viêm nhiễm.
Hỗ trợ tái tạo xương: Sóng xung kích kích thích hệ thống oxit nitơ trong cơ thể, từ đó cải thiện quá trình tái tạo xương và phục hồi chức năng vận động.
5. Hạn chế và thách thức trong ứng dụng
Mặc dù công nghệ sóng xung kích có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại một số thách thức cần được xem xét:
Yêu cầu về kỹ thuật chuyên môn: Quá trình điều trị cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và được đào tạo bài bản để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả điều trị.
Không phù hợp với một số đối tượng bệnh nhân: Các bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, phụ nữ mang thai, hoặc những người có tình trạng bệnh lý nghiêm trọng có thể không phù hợp với liệu pháp sóng xung kích.
6. Kết luận và triển vọng
Hệ thống sóng xung kích sử dụng nguyên lý đạn đạo là một trong những tiến bộ quan trọng trong y học phục hồi, mang lại hiệu quả điều trị rõ rệt cho các bệnh lý cơ xương khớp. Với thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý và hiệu quả điều trị cao, công nghệ này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam, từ các bệnh viện lớn đến phòng khám nhỏ. Điều này giúp mở rộng cơ hội tiếp cận với liệu pháp tiên tiến cho nhiều tầng lớp bệnh nhân khác nhau, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm tải gánh nặng cho hệ thống y tế.
Trong tương lai, Viện Công nghệ và Sức khoẻ tiếp tục mở rộng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sóng xung kích trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, từ phục hồi chức năng sau chấn thương đến phòng ngừa các bệnh lý mãn tính. Đồng thời, Viện cũng đặt mục tiêu tối ưu hóa chi phí và cải tiến thiết kế thiết bị để đảm bảo tính phổ biến và dễ dàng triển khai trong thực tiễn.
Ban Khoa học và Công nghệ CSSK