Email: hetecvietnam@gmail.com - Quảng cáo: Liên Hệ - Hotline: 024 6680 6799
  1. Trang chủ
  2.  › 
  3. Nghiên cứu và Trao đổi

Báo cáo Giải pháp công nghệ Nước sạch học đường Việt Nam của Viện Công nghệ và Sức khỏe

01/10/2025
Báo cáo này giới thiệu giải pháp công nghệ Nước sạch học đường Việt Nam do Viện Công nghệ và Sức khỏe nghiên cứu, áp dụng hệ thống lọc RO trung tâm và mạng phân phối khép kín. Giải pháp giúp bảo đảm nước uống đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT, tiết kiệm chi phí và nâng cao sức khỏe học đường.

I. CƠ SỞ THỰC TIỄN

1. Thực trạng nguồn nước trong trường học hiện nay

Nước uống sạch là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe học sinh – thế hệ trẻ tương lai, và đội ngũ cán bộ, giáo viên trong các cơ sở giáo dục phổ thông. Tuy nhiên, khảo sát thực tế tại nhiều tỉnh, thành phố cho thấy tình trạng sau:

a) Nguồn nước sinh hoạt chưa đảm bảo

Ở nhiều khu vực nông thôn, miền núi, hệ thống cấp nước sạch tập trung chưa phủ rộng. Do đó, phần lớn các trường học phải sử dụng nguồn nước tại chỗ như giếng khoan, nước mưa hoặc nước máy địa phương. Tuy nhiên, các nguồn nước này thường có chất lượng chưa ổn định, tiềm ẩn nhiều rủi ro:

Nguy cơ vi sinh vật

Mẫu nước thường xuyên phát hiện vi khuẩn E.Coli, Coliform tổng số vượt ngưỡng cho phép.

Đây là chỉ số đặc trưng cho ô nhiễm phân, gây nguy cơ bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy, lỵ, thương hàn.

Nhiều trường hợp, vi sinh tăng cao vào mùa mưa do nước bề mặt thấm xuống giếng khoan hoặc do hệ thống chứa không đảm bảo vệ sinh.

Nguy cơ kim loại nặng

Asen (thạch tín): một số giếng khoan ở đồng bằng và miền Trung ghi nhận nồng độ cao, gây độc tính mạn tính (ung thư da, gan, bàng quang).

Chì, mangan, sắt: thường gặp trong nước ngầm; mangan cao có thể gây ảnh hưởng thần kinh, sắt cao làm nước có mùi tanh, đổi màu.

Nguy cơ hóa chất vô cơ

Amoni, nitrat/nitrit: có trong nhiều mẫu nước ngầm do thấm từ phân bón, chất thải sinh hoạt.

Nitrat cao có thể chuyển hóa thành nitrit, gây hội chứng “trẻ xanh” (Methemoglobinemia) ở trẻ nhỏ.

Tỷ lệ không đạt chuẩn khá cao

Theo kết quả khảo sát của các Trung tâm Y tế dự phòng, tỷ lệ mẫu nước giếng khoan không đạt chuẩn dao động từ 15–25% tùy khu vực.

Nguyên nhân chủ yếu là nhiễm sắt, mangan và vi sinh; một số điểm ghi nhận nồng độ Asen, amoni vượt mức cho phép nhiều lần.

Hệ lụy đối với trường học

Học sinh thường xuyên phải sử dụng nước chưa xử lý triệt để → nguy cơ cao về sức khỏe.

Nhà trường gặp khó khăn trong quản lý chất lượng nước, nhất là khi không có hệ thống kiểm nghiệm định kỳ.

Phụ huynh lo lắng, giảm niềm tin vào môi trường học đường, ảnh hưởng đến uy tín của ngành giáo dục địa phương.

b) Phụ thuộc vào nước đóng bình

Ở nhiều trường học, đặc biệt tại khu vực đô thị và ven đô, phương án phổ biến là mua nước đóng bình (19 lít) hoặc nước đóng chai sẵn để cung cấp cho học sinh, giáo viên. Đây là giải pháp tạm thời nhưng tiềm ẩn nhiều hạn chế và rủi ro:

Chi phí cao và không ổn định

Trung bình một học sinh cần 0,6–1,0 lít/ngày. Với trường quy mô 1.000 học sinh, nhu cầu ~700–1.000 lít/ngày, tương đương 40–50 bình 19 lít/ngày.

Chi phí 10.000–15.000 đồng/bình → khoảng 12–18 triệu đồng/tháng, gây gánh nặng lớn cho ngân sách nhà trường hoặc phụ huynh.

Nguồn cung phụ thuộc vào nhà cung cấp, dễ bị gián đoạn khi thời tiết xấu, dịch bệnh, hoặc khi vận chuyển khó khăn.

Khó kiểm soát chất lượng vệ sinh

Không ít cơ sở sản xuất nước bình không được kiểm định thường xuyên, hoặc không đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

Vỏ bình nhựa thường được tái sử dụng nhiều lần, nếu không súc rửa, tiệt trùng đúng quy trình, dễ tích tụ vi sinh vật, nấm mốc.

Quá trình vận chuyển – bảo quản: nhiều bình bị để ngoài trời, tiếp xúc ánh nắng, bụi bẩn, làm suy giảm chất lượng nước.

Nguy cơ an toàn sức khỏe học sinh

Nước bình giả, kém chất lượng có thể chứa vi khuẩn E.Coli, Coliform, Pseudomonas, gây bệnh đường tiêu hóa.

Một số loại bình nhựa kém chất lượng có thể phát thải BPA, vi nhựa khi tiếp xúc nhiệt độ cao, ảnh hưởng hệ nội tiết và sự phát triển của trẻ nhỏ.

Việc sử dụng chung vòi rót/bình cũng tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm chéo trong môi trường tập trung như trường học.

Tác động môi trường

Rác thải nhựa từ chai/lọ/bình nhỏ lẻ gây áp lực cho hệ thống thu gom, xử lý rác.

Vận chuyển nước đóng bình hàng ngày làm tăng chi phí logistics và phát thải CO₂.

Thực trạng hiện nay ở các cơ sở giáo dục phổ thông phụ thuộc vào nước đóng bình chỉ là giải pháp tình thế, không bền vững. Về lâu dài, nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe, chi phí tài chính, và rủi ro môi trường đều lớn hơn so với việc đầu tư hệ thống xử lý tập trung tại trường học.

c) Thiếu hệ thống xử lý nước tập trung tại trường học

Một trong những vấn đề nổi cộm hiện nay là phần lớn các cơ sở giáo dục phổ thông chưa được đầu tư hệ thống xử lý nước uống tập trung, hiện đại và đạt chuẩn quốc gia. Tình trạng này thể hiện qua các khía cạnh sau:

Chỉ dừng ở giải pháp thủ công, tạm thời

Nhiều trường học hiện chỉ sử dụng máy đun nước sôi hoặc bình lọc mini tại từng phòng, vốn chỉ phù hợp cho hộ gia đình nhỏ lẻ.

Giải pháp này không loại bỏ được tạp chất hòa tan, kim loại nặng, nitrat, amoni – những chất không bị phân hủy khi đun sôi.

Nước sau đun sôi để nguội còn có nguy cơ tái nhiễm khuẩn nếu bảo quản trong bình chứa hở, không vệ sinh thường xuyên.

Chưa có đầu tư đồng bộ từ ngân sách

Nhiều địa phương chưa có kế hoạch dài hạn để trang bị hệ thống xử lý nước uống đạt chuẩn cho trường học.

Một số trường được tài trợ máy lọc nước lẻ tẻ, nhưng không đồng bộ về công nghệ, thiếu quy trình vận hành – bảo trì, dẫn đến nhanh hỏng hoặc hoạt động không ổn định.

Hệ thống hiện hữu không đạt chuẩn hoặc xuống cấp

Một số nơi đã từng được đầu tư trạm xử lý nước nhỏ, nhưng thiết bị lạc hậu, không có bảo trì định kỳ, vật liệu lọc hết tác dụng mà không được thay thế kịp thời.

Do không có cán bộ kỹ thuật chuyên trách, nhiều hệ thống chỉ hoạt động hình thức, không đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hệ lụy của việc thiếu hệ thống tập trung

Sức khỏe học sinh, giáo viên bị đe dọa: nguy cơ nhiễm vi sinh (E.Coli, Coliform), nhiễm kim loại nặng (asen, chì, mangan), dẫn đến các bệnh tiêu hóa, ngộ độc mãn tính, suy giảm sức đề kháng.

Chi phí lãng phí: mỗi trường tốn hàng trăm triệu đồng mỗi năm để mua nước bình hoặc xử lý thủ công, nhưng hiệu quả không tương xứng.

Thiếu minh bạch, thiếu kiểm soát: không có quy trình kiểm nghiệm tập trung, phụ huynh và xã hội lo ngại về an toàn nguồn nước.

Không bền vững: các giải pháp nhỏ lẻ, manh mún khiến việc vận hành, giám sát, nhân rộng rất khó khăn.

Việc thiếu hệ thống xử lý nước tập trung khiến phần lớn trường học chưa có nguồn nước uống trực tiếp đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT. Đây là khoảng trống lớn cần sớm được khắc phục bằng một giải pháp công nghệ tổng thể, bền vững và phù hợp với quy mô trường học.

2. Hệ lụy

a) Sức khỏe

Trẻ em là đối tượng dễ bị tổn thương nhất khi sử dụng nguồn nước không đảm bảo. Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ mắc:

Các bệnh tiêu chảy cấp, lỵ, thương hàn, giun sán do nhiễm vi sinh trong nước.

Ngộ độc kim loại nặng (asen, chì, mangan) gây ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ, thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư nếu phơi nhiễm kéo dài.

Hội chứng “trẻ xanh” (Methemoglobinemia) do nitrat/nitrit trong nước ngầm vượt ngưỡng.

Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng trước mắt mà còn để lại hậu quả lâu dài về sức khỏe, chất lượng học tập và sự phát triển của thế hệ tương lai.

b) Kinh tế – xã hội

Việc phụ thuộc vào nước đóng bình hoặc nước chai khiến chi phí vận hành cao và không ổn định.

Ví dụ: Một trường có khoảng 1.000 học sinh, nhu cầu sử dụng ~800–1.000 lít nước uống/ngày. Nếu dùng nước đóng bình 19 lít, cần khoảng 40–50 bình mỗi ngày.

Với đơn giá trung bình 5.000–7.000 đồng/bình, chi phí mỗi tháng dao động từ 6–10 triệu đồng, tương đương 70–120 triệu đồng/năm.

Con số này vẫn cao gấp 2–3 lần so với chi phí vận hành một hệ thống xử lý nước tập trung, chưa kể đến việc phải phụ thuộc vào nhà cung cấp và nguy cơ chất lượng không ổn định.

c) Quản lý – vận hành

Khi không có hệ thống xử lý tập trung, công tác kiểm soát chất lượng nước trở nên manh mún, thiếu đồng bộ:

Nhà trường không có dữ liệu giám sát liên tục về chất lượng nước.

Việc kiểm nghiệm chỉ thực hiện thỉnh thoảng, không phát hiện kịp thời các rủi ro.

Trách nhiệm quản lý chất lượng nước khó quy về một đầu mối, dẫn đến tình trạng thiếu minh bạch.

Về lâu dài, điều này làm giảm niềm tin của phụ huynh và xã hội đối với công tác chăm sóc sức khỏe học sinh.

d) Tác động xã hội rộng hơn

Vấn đề nước uống không đảm bảo trong trường học tạo áp lực dư luận, ảnh hưởng đến uy tín của ngành giáo dục địa phương.

Gia tăng rác thải nhựa từ nước đóng chai, đóng bình, gây thêm gánh nặng cho môi trường.

3. Tính cấp thiết

Việc đầu tư và triển khai giải pháp Nước sạch học đường không chỉ xuất phát từ nhu cầu thực tiễn tại các trường học mà còn gắn liền với những định hướng lớn về y tế, giáo dục và phát triển bền vững.

a) Bảo vệ sức khỏe thế hệ trẻ

Học sinh hiện chiếm gần 1/3 dân số cả nước, là lực lượng kế cận và cũng là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước các nguy cơ từ môi trường, trong đó có nguồn nước không đảm bảo.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã khẳng định: khoảng 80% bệnh tật ở trẻ em có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến nước và vệ sinh môi trường. Những bệnh thường gặp bao gồm: tiêu chảy, lỵ, tả, thương hàn, giun sán, viêm gan A, cùng các bệnh mãn tính do nhiễm kim loại nặng (asen, chì, mangan).

Thực tế ở Việt Nam, nhiều nghiên cứu y tế dự phòng cũng cho thấy: trẻ em ở vùng nông thôn, miền núi – nơi chủ yếu dùng nước giếng khoan hoặc nước mưa chưa xử lý – có tỷ lệ mắc bệnh đường tiêu hóa cao hơn hẳn so với trẻ em ở thành phố có điều kiện cấp nước tập trung.

Việc đảm bảo nguồn nước uống đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT ngay tại trường học không chỉ góp phần ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm, giảm gánh nặng y tế cho gia đình và xã hội, mà còn trực tiếp nâng cao thể chất, cải thiện sự phát triển trí tuệ và kết quả học tập của học sinh.

Nước sạch tại trường học cũng tạo cho học sinh thói quen tốt trong vệ sinh và chăm sóc sức khỏe, góp phần hình thành lối sống lành mạnh ngay từ tuổi học đường.

b) Đáp ứng kịp thời chính sách quốc gia về giáo dục

Việc triển khai giải pháp Nước sạch học đường hoàn toàn phù hợp với các định hướng, chủ trương và chính sách phát triển của Đảng và Nhà nước trong giai đoạn hiện nay, cụ thể:

Chăm lo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của học sinh

Đảng và Nhà nước luôn xác định thế hệ trẻ là chủ nhân tương lai, cần được bảo đảm các điều kiện học tập, sinh hoạt và chăm sóc sức khỏe tốt nhất.

Các chương trình quốc gia về sức khỏe học đường nhấn mạnh mục tiêu 100% trường học có nước uống hợp vệ sinh, từng bước đạt chuẩn nước uống trực tiếp.

Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục

Chủ trương của Đảng tại Nghị quyết Đại hội XIII và Nghị quyết 29-NQ/TW về đổi mới giáo dục đặt yêu cầu xây dựng môi trường học đường an toàn – lành mạnh – thân thiện, trong đó điều kiện vệ sinh và nước uống sạch là một tiêu chí quan trọng.

Phát triển giáo dục phải gắn với nâng cao thể chất, sức khỏe học sinh, không chỉ dạy chữ mà còn chăm lo toàn diện.

Chủ trương chống lạm thu, minh bạch tài chính trong trường học

Chính phủ và Bộ GD&ĐT nhiều lần chỉ đạo các địa phương ngăn chặn tình trạng lạm thu dưới mọi hình thức, trong đó có khoản thu tự phát liên quan đến nước uống, vệ sinh.

Việc đầu tư hệ thống nước sạch tập trung theo mô hình công khai, minh bạch (ngân sách, xã hội hóa có kiểm soát) sẽ giúp học sinh được thụ hưởng dịch vụ thiết yếu mà không phát sinh lạm thu, phù hợp với chủ trương “giảm gánh nặng cho phụ huynh”.

Hướng tới phát triển bền vững và hội nhập quốc tế

Đảm bảo nước uống sạch trong trường học không chỉ là vấn đề y tế – giáo dục mà còn là nội dung gắn với các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt là mục tiêu số 3 (Sức khỏe tốt), số 4 (Giáo dục chất lượng) và số 6 (Nước sạch và vệ sinh).

Chính sách quốc gia khuyến khích xã hội hóa, huy động nguồn lực để cải thiện cơ sở vật chất trường học, giảm chênh lệch giữa các vùng miền, đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục và y tế học đường.

d) Hiệu quả kinh tế – xã hội – môi trường

Hiệu quả kinh tế:

Hệ thống lọc RO trung tâm công suất 100–200 lít/giờ, kết hợp bình áp lực kín và mạng phân phối khép kín đến từng phòng học, có thể đáp ứng nhu cầu nước uống cho 400–2.000 học sinh và giáo viên.

Chi phí vận hành (điện, thay lõi lọc, kiểm nghiệm định kỳ) chỉ bằng 60–70% chi phí mua nước bình/nước chai, giúp tiết kiệm trung bình 30–40% chi phí hàng năm.

Số tiền tiết kiệm này có thể tái đầu tư vào các hoạt động giáo dục, y tế học đường hoặc cải thiện cơ sở vật chất.

Hiệu quả xã hội:

Học sinh, giáo viên được tiếp cận nguồn nước uống an toàn, ổn định, trực tiếp tại lớp học và phòng chức năng, góp phần nâng cao sức khỏe, thể chất và chất lượng học tập.

Giải pháp tập trung, minh bạch giúp loại bỏ nguy cơ lạm thu trong việc thu phí nước uống từ phụ huynh.

Tạo dựng niềm tin của phụ huynh và cộng đồng đối với nỗ lực của nhà trường và chính quyền trong việc chăm lo cho thế hệ trẻ.

Hiệu quả môi trường:

Việc thay thế nước bình, nước chai bằng hệ thống tập trung giúp giảm thiểu rác thải nhựa từ vỏ bình, vỏ chai dùng một lần, giảm áp lực cho hệ thống thu gom – xử lý rác thải.

Giảm nhu cầu vận chuyển nước bình hàng ngày, qua đó giảm phát thải CO₂, góp phần vào mục tiêu giảm ô nhiễm môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

Tác động bền vững:

Hệ thống được thiết kế để kiểm nghiệm định kỳ và công khai kết quả chất lượng nước, tạo cơ chế giám sát minh bạch, củng cố niềm tin của phụ huynh, xã hội.

Đây không chỉ là giải pháp công nghệ đơn thuần, mà còn là mô hình quản lý bền vững, góp phần thực hiện đồng thời các mục tiêu về giáo dục, y tế dự phòng và môi trường.

đ) Ý nghĩa lâu dài và khả năng nhân rộng

Đảm bảo bền vững cho sức khỏe học đường:

Hệ thống cung cấp nước sạch trực tiếp tại trường học không chỉ giải quyết nhu cầu trước mắt mà còn tạo nền tảng chăm sóc sức khỏe lâu dài cho học sinh, góp phần nâng cao tầm vóc, trí lực của thế hệ trẻ.

Việc hình thành thói quen sử dụng nước uống tinh khiết ngay tại lớp học giúp trẻ em nhận thức sớm về vệ sinh, sức khỏe và bảo vệ môi trường.

Khả năng nhân rộng mô hình:

Công nghệ lọc RO trung tâm 100–200 lít/giờ có thiết kế linh hoạt, dễ điều chỉnh quy mô theo từng trường (từ vài trăm đến vài nghìn học sinh).

Có thể triển khai thí điểm tại một số trường trọng điểm, sau đó mở rộng ra toàn huyện, toàn tỉnh, tiến tới áp dụng đồng bộ trên phạm vi quốc gia.

Phù hợp với chủ trương xã hội hóa giáo dục: có thể kết hợp nhiều nguồn lực (ngân sách, xã hội hóa, tài trợ doanh nghiệp, quỹ an sinh xã hội).

Hiệu quả quản lý nhà nước:

Khi áp dụng đồng bộ, hệ thống có thể được giám sát tập trung bởi Sở GD&ĐT và Sở Y tế thông qua các kết quả kiểm nghiệm định kỳ, giúp quản lý minh bạch, thống nhất.

Dữ liệu kiểm soát chất lượng nước có thể tích hợp vào hệ thống quản lý số của ngành giáo dục, y tế.

Giải pháp “Nước sạch học đường” không chỉ mang tính cấp thiết trước mắt mà còn có ý nghĩa lâu dài, tính lan tỏa cao và hoàn toàn khả thi để nhân rộng, tạo thành một chương trình trọng điểm về sức khỏe học đường trên phạm vi toàn quốc.

4. Định hướng giải pháp

Trước thực trạng nhiều trường học chưa có hệ thống xử lý nước tập trung, phụ thuộc vào nguồn nước giếng, nước máy địa phương hoặc nước đóng bình với chi phí cao và chất lượng thiếu ổn định, Viện Công nghệ và Sức khỏe đã nghiên cứu, xây dựng và phê duyệt giải pháp công nghệ “Hệ thống lọc nước RO trung tâm kết hợp mạng phân phối khép kín” dành riêng cho mô hình Nước sạch học đường.

Giải pháp này hướng tới bốn nhóm ưu điểm nổi bật:

a) Khoa học – hiện đại

Ứng dụng công nghệ thẩm thấu ngược RO loại bỏ hầu hết tạp chất hòa tan, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh.

Tích hợp hệ thống UV diệt khuẩn và bình chứa áp lực kín, đảm bảo nước tinh khiết không bị tái nhiễm khuẩn trong quá trình lưu trữ và phân phối.

Mạng ống dẫn nước khép kín được thiết kế theo mô hình vòng (loop), duy trì áp lực ổn định và hạn chế nước tồn đọng.

Nước sau xử lý được kiểm nghiệm đạt QCVN 06:2010/BYT, đủ tiêu chuẩn uống trực tiếp tại vòi.

b) Kinh tế – tiết kiệm

Chi phí vận hành hệ thống (điện năng, vật tư tiêu hao, kiểm nghiệm định kỳ) thấp hơn nhiều so với chi phí mua nước đóng bình/nước chai.

Theo tính toán, hệ thống giúp tiết kiệm 30–40% chi phí hằng năm so với phương án nước bình, đồng thời loại bỏ gánh nặng logistics (mua, vận chuyển, bảo quản).

Khoản chi phí tiết kiệm này có thể được nhà trường tái đầu tư cho các hoạt động dạy học và chăm sóc sức khỏe học sinh.

c) Xã hội – nhân văn

Giúp học sinh, giáo viên tiếp cận nguồn nước uống an toàn, ổn định và minh bạch, qua đó trực tiếp nâng cao sức khỏe, thể lực và khả năng học tập.

Tạo môi trường học đường an toàn – thân thiện – lành mạnh, góp phần giảm lo lắng của phụ huynh về vấn đề nước uống trong trường.

Góp phần khẳng định trách nhiệm xã hội của địa phương, nâng cao uy tín của ngành giáo dục và hệ thống chính quyền.

d) Bền vững – nhân rộng

Hệ thống được thiết kế linh hoạt theo quy mô từng trường: từ tiểu học quy mô nhỏ đến trường THPT quy mô lớn (100–200 L/h).

Dễ vận hành và bảo trì: chỉ cần đào tạo cán bộ kỹ thuật cơ bản tại trường, không phụ thuộc chuyên gia.

Có khả năng nhân rộng diện rộng: triển khai thí điểm tại một số trường, sau đó mở rộng trên toàn huyện, toàn tỉnh, thậm chí đồng bộ trên phạm vi quốc gia.

Giải pháp còn phù hợp với chủ trương xã hội hóa giáo dục, có thể kết hợp nhiều nguồn lực: ngân sách, tài trợ doanh nghiệp, các quỹ an sinh xã hội.

Với định hướng này, giải pháp không chỉ giải quyết nhu cầu trước mắt mà còn tạo tiền đề cho một mô hình quản lý nước sạch học đường hiện đại, tiết kiệm và bền vững, có thể trở thành chương trình mẫu để nhân rộng trên phạm vi toàn quốc.

5. Kết quả bước đầu

Trong giai đoạn 2021–2024, Viện Công nghệ và Sức khỏe đã phối hợp với một số doanh nghiệp đối tác triển khai thí điểm giải pháp Nước sạch học đường theo mô hình xã hội hóa tại một số tỉnh, thành phố như: Hà Nội, Hải Phòng, Ninh Bình, Thanh Hóa.

Kết quả bước đầu cho thấy nhiều tín hiệu khả quan:

Chất lượng nước: Các mẫu nước sau xử lý được kiểm nghiệm bởi đơn vị chức năng đều đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT, đảm bảo an toàn để uống trực tiếp.

Tác động tích cực: Học sinh và giáo viên được sử dụng nước uống sạch, tinh khiết ngay tại phòng học và các phòng chức năng, góp phần cải thiện sức khỏe, thể lực, tinh thần học tập.

Niềm tin xã hội: Phụ huynh và cộng đồng ghi nhận hiệu quả của mô hình, đánh giá cao tính an toàn, minh bạch, và bày tỏ mong muốn được mở rộng áp dụng tại nhiều trường khác.

Tuy nhiên, quá trình triển khai thí điểm theo mô hình xã hội hóa cũng bộc lộ một số hạn chế:

Do nguồn vốn chủ yếu đến từ đóng góp tự nguyện của phụ huynh, một số trường đã phát sinh chi phí bổ sung, tạo áp lực tài chính cho gia đình học sinh.

Trong bối cảnh Nhà nước đang chỉ đạo chống lạm thu trong trường học, mô hình xã hội hóa hoàn toàn dựa vào đóng góp phụ huynh không còn phù hợp, dễ gây băn khoăn trong dư luận và tiềm ẩn nguy cơ mất công bằng giữa các trường.

Sự thiếu thống nhất về mức đóng góp và cách quản lý vận hành có thể làm giảm tính bền vững của mô hình nếu không có cơ chế quản lý tập trung, minh bạch từ phía chính quyền địa phương.

Để mô hình Nước sạch học đường có thể phát huy hiệu quả và nhân rộng, cần được chuyển sang hình thức triển khai bằng chủ trương, quyết định của UBND tỉnh, huy động nguồn lực công – tư hợp lý, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào đóng góp của phụ huynh.

II. CƠ SỞ PHÁP LÝ – KHOA HỌC

Việc nghiên cứu, xây dựng và triển khai giải pháp công nghệ “Nước sạch học đường” được đặt trong bối cảnh thực hiện các chủ trương, chính sách lớn của Đảng, Nhà nước và hệ thống văn bản pháp luật về giáo dục, y tế, khoa học công nghệ và an sinh xã hội. Cụ thể như sau:

  1. Chủ trương, định hướng lớn của Đảng về giáo dục

Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng và Nghị quyết số 29-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo đã nhấn mạnh yêu cầu xây dựng môi trường giáo dục an toàn – lành mạnh – thân thiện, gắn với phát triển thể chất và sức khỏe của học sinh.

Quan điểm xuyên suốt của Đảng là chăm lo toàn diện cho thế hệ trẻ – lực lượng kế cận, bảo đảm cho các em được học tập, sinh hoạt trong môi trường an toàn, có điều kiện sức khỏe tốt nhất.

  1. Các chương trình, chiến lược quốc gia liên quan

Chương trình Sức khỏe học đường giai đoạn 2021–2025 do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt đã đề ra mục tiêu 100% trường học có nước uống hợp vệ sinh, tiến tới chuẩn nước uống trực tiếp.

Chiến lược quốc gia về cấp nước sạch và vệ sinh nông thôn đến năm 2030, tầm nhìn 2045 đặt mục tiêu tất cả cơ sở giáo dục, y tế tại nông thôn đều phải có nguồn nước sạch an toàn.

Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021–2025 cũng coi tiêu chí trường học có nước sạch, vệ sinh an toàn là một trong những điều kiện bắt buộc.

  1. Chính sách chống lạm thu và minh bạch tài chính trong giáo dục

Chính phủ và Bộ Giáo dục & Đào tạo đã nhiều lần chỉ đạo chấn chỉnh, ngăn chặn tình trạng lạm thu trong trường học, nghiêm cấm việc thu thêm ngoài quy định, đặc biệt liên quan đến các khoản dịch vụ thiết yếu như nước uống và vệ sinh.

Việc triển khai giải pháp nước sạch học đường theo hướng được UBND tỉnh phê duyệt, lồng ghép vào chương trình quốc gia hoặc mô hình xã hội hóa có kiểm soát, sẽ giúp học sinh được thụ hưởng dịch vụ nước uống an toàn mà không phát sinh lạm thu, đồng thời đảm bảo tính minh bạch, công bằng giữa các trường.

  1. Nền tảng khoa học – công nghệ

Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013 trao quyền cho các tổ chức khoa học công nghệ nghiên cứu, thẩm định nội bộ và chuyển giao công nghệ vào thực tiễn.

Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước như QCVN 6-1:2010/BYT (nước uống trực tiếp) và QCVN 01-1:2018/BYT (nước sạch sinh hoạt) là căn cứ pháp lý để kiểm soát chất lượng nước trong dự án.

Công tác kiểm nghiệm chất lượng nước sau xử lý được thực hiện tại các phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025, đảm bảo kết quả chính xác, khách quan, minh bạch.

  1. Định hướng phát triển bền vững

Các chính sách quốc gia về phát triển giáo dục và y tế đều nhấn mạnh việc thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là:

Mục tiêu số 3: Sức khỏe tốt và hạnh phúc.

Mục tiêu số 4: Giáo dục chất lượng.

Mục tiêu số 6: Nước sạch và vệ sinh.

Việc triển khai giải pháp nước sạch học đường là sự cụ thể hóa các mục tiêu này trong thực tiễn, góp phần khẳng định cam kết của địa phương và của Việt Nam với cộng đồng quốc tế.

III. GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ

1. Quy trình công nghệ

Hệ thống Nước sạch học đường được thiết kế theo nguyên tắc xử lý nước tập trung – phân phối khép kín, đảm bảo nước sau xử lý đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT và an toàn tại điểm sử dụng. Quy trình gồm các bước chính sau:

a) Nguồn cấp

Nguồn nước đầu vào có thể là nước máy (nước sạch sinh hoạt do công ty cấp nước cung cấp) hoặc nước giếng khoan.

Trong trường hợp dùng giếng khoan, cần qua xử lý thô ban đầu (lắng, lọc cặn lớn, loại bỏ sắt, mangan, mùi tanh).

b) Hệ thống tiền xử lý

Cột lọc đa tầng (cát thạch anh, mangan, sỏi lọc): loại bỏ cặn bẩn, sắt, mangan, kim loại nặng ở mức cơ bản.

Cột than hoạt tính: hấp phụ mùi, màu, clo dư, hợp chất hữu cơ.

Thiết bị làm mềm hoặc dosing antiscalant (nếu độ cứng cao): ngăn đóng cặn màng RO, kéo dài tuổi thọ hệ thống.

Lọc tinh (5 µm, 1 µm): loại bỏ cặn nhỏ còn sót lại, bảo vệ màng RO.

c) Hệ thống RO trung tâm (100–200 L/h)

Công nghệ thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis) loại bỏ 95–99% tổng chất rắn hòa tan (TDS), vi sinh, muối khoáng dư thừa và các tạp chất nguy hại.

Công suất 100–200 L/h phù hợp cho quy mô trường từ 400 đến 2.000 học sinh và giáo viên.

d) Bình áp lực kín

Nước sau RO được chứa trong bình áp lực chất liệu thép hoặc inox 304/316, dung tích 300–1.500 L (tùy quy mô trường).

Cấu trúc kín giúp ngăn tái nhiễm khuẩn, đồng thời duy trì áp lực ổn định cho mạng phân phối.

e) Khử trùng UV và tái khoáng/pH

Đèn UV diệt khuẩn: tiêu diệt vi sinh vật còn sót lại, đảm bảo an toàn tại điểm uống.

Bộ tái khoáng/pH: điều chỉnh pH về mức 6,5–8,5 và bổ sung khoáng vi lượng cần thiết, giúp nước có vị ngon, dễ uống và tốt cho sức khỏe.

f) Mạng ống phân phối khép kín

Sử dụng ống PPR/HDPE tiêu chuẩn thực phẩm, thiết kế theo vòng (loop) để đảm bảo lưu thông liên tục, tránh nước tù đọng.

Hệ thống được bố trí đến từng tầng, từng dãy phòng học và phòng chức năng.

g) Điểm cấp nước

Nước tinh khiết được đưa tới cây/tủ nước nóng – nguội – lạnh đặt tại các phòng học, phòng giáo viên, phòng chức năng.

Thiết bị có khóa an toàn trẻ em, vỏ bọc chống bỏng, phù hợp môi trường học đường.

2. Sơ đồ P&ID – Quy trình công nghệ xử lý và phân phối nước

Quy trình công nghệ của hệ thống Nước sạch học đường được thiết kế theo mạch khép kín, đảm bảo kiểm soát chất lượng từ nguồn đầu vào đến điểm sử dụng cuối cùng. Sơ đồ P&ID khái quát gồm các công đoạn:

Bồn chứa nước sinh hoạt (đầu vào)

Tiếp nhận nước từ nguồn cấp (nước máy hoặc giếng khoan sau xử lý thô).

Bố trí cảm biến mức nước và van kiểm soát, đảm bảo ổn định lưu lượng đầu vào.

Cụm tiền xử lý

Gồm cột lọc đa tầng, cột than hoạt tính, làm mềm (nếu cần) và lọc tinh.

Loại bỏ cặn bẩn, sắt, mangan, clo dư, chất hữu cơ và giảm độ cứng trước khi đưa vào RO.

RO trung tâm (100–200 L/h)

Sử dụng màng thẩm thấu ngược để loại bỏ muối, kim loại nặng, vi sinh vật và tạp chất hòa tan.

Lưu lượng và áp suất được giám sát bằng đồng hồ lưu lượng (FI) và áp suất kế (PI).

Bình chứa kín (áp lực)

Nước sau RO được chứa trong bình inox áp lực khép kín, dung tích 100–200 lít.

Bình được trang bị cảm biến áp suất, cảm biến mức, van an toàn để duy trì áp lực ổn định và tránh tái nhiễm khuẩn.

Khử trùng UV & tái khoáng/pH

Đèn UV diệt khuẩn đảm bảo tiêu diệt vi sinh vật còn sót lại.

Bộ tái khoáng/pH điều chỉnh pH về 6,5–8,5 và bổ sung khoáng vi lượng cần thiết.

Mạng ống phân phối khép kín

Sử dụng ống PPR/HDPE tiêu chuẩn thực phẩm, thiết kế theo vòng (loop) nhằm tránh nước tù đọng.

Tích hợp van xả cuối vòng để vệ sinh và khử trùng định kỳ.

Cây nước nóng – nguội – lạnh tại phòng học và văn phòng

Điểm cấp cuối cùng cho học sinh, giáo viên, cán bộ sử dụng.

Thiết bị có khóa an toàn trẻ em, vỏ chống bỏng, bố trí phù hợp từng khu vực.

IV. THIẾT KẾ THEO QUY MÔ TRƯỜNG

Hệ thống Nước sạch học đường được thiết kế theo nguyên tắc linh hoạt, điều chỉnh công suất và số điểm cấp phù hợp với quy mô từng trường học. Trên cơ sở khảo sát số lượng học sinh – cán bộ – giáo viên và nhu cầu sử dụng trung bình 0,6–1,0 lít/người/ngày, Viện Công nghệ và Sức khỏe đề xuất các mô hình thiết kế như sau:

1. Trường quy mô nhỏ

Đối tượng: Trường tiểu học hoặc THCS ở nông thôn, miền núi, quy mô khoảng 400–600 học sinh + cán bộ, giáo viên.

Nhu cầu nước uống: ~240–600 lít/ngày.

Thiết kế hệ thống:

  • RO trung tâm công suất 100 L/h.
  • Bình chứa kín dung tích 300–500 lít.
  • Hệ thống ống khép kín cấp đến các dãy phòng học chính và văn phòng.
  • Số điểm cấp: 15–25 cây/tủ nước nóng – nguội – lạnh.

2. Trường quy mô vừa

Đối tượng: Trường THCS/THPT quy mô vừa, 800–1.200 học sinh + cán bộ, giáo viên.

Nhu cầu nước uống: ~480–1.200 lít/ngày.

Thiết kế hệ thống:

  • RO trung tâm công suất 150 L/h.
  • Bình chứa kín dung tích 500–800 lít.
  • Mạng ống phân phối khép kín bao phủ toàn bộ dãy lớp học và khu chức năng.
  • Số điểm cấp: 25–40 cây/tủ nước nóng – nguội – lạnh.

3. Trường quy mô lớn

Đối tượng: Trường THPT, trường liên cấp hoặc trường trọng điểm, 1.500–2.000 học sinh + cán bộ, giáo viên.

Nhu cầu nước uống: ~900–2.000 lít/ngày.

Thiết kế hệ thống:

RO trung tâm công suất 200 L/h.

Bình chứa kín dung tích 100–200 lít.

Hệ thống mạng vòng nhiều nhánh, có van điều tiết và điểm xả vệ sinh định kỳ.

Số điểm cấp: 40–60 cây/tủ nước nóng – nguội – lạnh.

4. Bảng tổng hợp thiết kế theo quy mô

Quy mô trường

Số học sinh + GV

Nhu cầu nước (L/ngày)

Công suất RO

Dung tích bình kín

Số điểm cấp (cây/tủ)

Nhỏ

400–600

240–600

100 L/h

300–500 L

15–25

Vừa

800–1.200

480–1.200

150 L/h

500–800 L

25–40

Lớn

1.500–2.000

900–2.000

200 L/h

800–1.500 L

40–60

5. Nguyên tắc chung khi thiết kế

Linh hoạt: Công suất và số điểm cấp có thể tăng/giảm theo thực tế từng trường.

Đồng bộ: Các thiết bị chính (RO, bình chứa, bơm, UV, mạng ống) phải đồng bộ, tránh lắp ghép manh mún.

An toàn: Các điểm cấp nước bố trí hợp lý, có khóa an toàn trẻ em, vỏ chống bỏng.

Thuận tiện bảo trì: Bố trí các cụm lọc, bơm, bình ở khu vực dễ tiếp cận, có đường thoát nước, điện an toàn.

Khả năng mở rộng: Thiết kế sẵn đường ống hoặc vị trí chờ để mở rộng khi trường tăng quy mô học sinh.

V. KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

1) Giám sát trực tiếp hằng ngày

  • TDS/độ dẫn (trước–sau RO, tại bình áp): phát hiện suy giảm hiệu suất màng, tái nhiễm bẩn.
  • Áp suất – chênh áp: trước/sau cột lọc, trước/sau màng RO; cảnh báo khi ∆P vượt ngưỡng.
  • Trạng thái UV: đèn hoạt động, giờ tích lũy; (khuyến nghị) cảm biến cường độ UV.
  • Mực nước/áp suất bình kín: bảo đảm dự trữ và áp cấp ổn định; báo cạn/quá áp.
  • Bơm/tủ điện: quá dòng, khô nước, nhiệt độ tủ; báo rò rỉ (leak sensor) tại phòng máy.

Tần suất ghi log: ngày 2 lần (đầu–cuối buổi); lưu trữ log/ảnh đồng hồ ≥ 24 tháng.

2) Kế hoạch lấy mẫu – kiểm nghiệm định kỳ

2.1 Điểm lấy mẫu chuẩn:

  • P1: Sau RO (permeate).
  • P2: Sau bình áp (đầu cấp mạng).
  • P3: Điểm xa nhất trên vòng loop/cây nước.

Khi có UV điểm, lấy thêm P4 tại 1–2 vị trí đại diện lớp học.

2.2 Trước nghiệm thu (bàn giao):

  • Gói đầy đủ theo QCVN 06:2010/BYT (vi sinh, hóa lý, kim loại nặng, chỉ tiêu hữu cơ đặc trưng, cảm quan).
  • Lấy mẫu tối thiểu 3 điểm (P1–P3), mỗi điểm 03 mẫu lặp.
  • Phòng thử nghiệm được công nhận ISO/IEC 17025 hoặc cơ quan được chỉ định.

2.3 Trong vận hành:

  • Hàng tháng: gói rút gọn vi sinh (E.Coli, Coliform), độ đục, pH, clo dư (nếu có), TDS tại P2 & P3.
  • 3–6 tháng/lần: gói tổng (mở rộng hóa lý/kim loại/AMONI/NITRAT theo thực tế nguồn).
  • Đột xuất: khi có sự cố, phản ánh mùi/vị, công trường cải tạo mạng cấp, bão lụt… thực hiện gói tổng ngay sau khử trùng toàn hệ.

3) Ngưỡng chấp nhận – hành động khắc phục

  • Vi sinh (E.Coli, Coliform): yêu cầu 0 CFU/100 mL. Nếu dương tính:
    1. Cô lập điểm/nhánh; 2) Kiểm tra UV trung tâm/điểm, thay bóng nếu suy giảm;
    2. Khử trùng toàn mạng (NaOCl nồng độ theo SOP), xả cuối vòng; 4) Lấy mẫu xác nhận sau 24–48h.
  • TDS/độ dẫn tăng bất thường sau RO: kiểm tra antiscalant/làm mềm, ∆P màng; CIP RO nếu ∆P tăng >20–30% so với ban đầu.
  • Độ đục/pH ngoài ngưỡng: kiểm tra vật liệu lọc, tái khoáng/pH; thay cartridge 5–1–0,2 µm nếu ∆P tăng.
  • Áp thấp tại đầu cuối: kiểm tra rò rỉ, air-trap; cân chỉnh van/PRV, tăng tần suất bơm vòng.

4) Quy trình vệ sinh – bảo trì (SOP)

  • Hằng tuần: rửa ngược đa tầng/GAC; kiểm đếm giờ UV; test nhanh Clo dư (nếu dùng).
  • Hằng tháng: thay cartridge 5–1 µm (hoặc theo ∆P); test vi sinh nhanh tại P3.
  • 6–12 tháng: CIP RO; thay than GAC (theo chỉ số iodin/chất lượng nước); khử trùng vòng ống toàn hệ.
  • 24–36 tháng: thay màng RO (tùy nguồn và hồ sơ hiệu suất).
  • Lập Sổ tay SOP kèm biểu mẫu checklist và ảnh minh chứng.

5) Hồ sơ – truy xuất – công khai

  • Nhật ký vận hành: biểu mẫu chuẩn (ngày/giờ, TDS, áp, UV, sự cố & xử lý).
  • Biên bản thay lõi/màng, biên bản khử trùng, hồ sơ CIP; phiếu kiểm nghiệm kèm chain of custody.
  • Hiệu chuẩn thiết bị đo (TDS, áp, lưu lượng, pH) 6–12 tháng/lần.
  • Công khai minh bạch: dán QR tại cây nước dẫn đến trang kết quả kiểm nghiệm mới nhất, lịch bảo trì, đường dây nóng.
  • Lưu trữ tối thiểu 03 năm (bản giấy hoặc số hóa).

6) Ma trận trách nhiệm (RACI) tóm tắt

Hoạt động

Đơn vị vận hành

Nhà trường

Viện/Chủ đầu tư

Phòng thí nghiệm

Ghi log – vận hành ngày

R

A

C

Kiểm nghiệm tháng

C

A

R

R

Khử trùng toàn hệ

R

A

C

CIP/Thay vật liệu

R

A

C

Báo cáo công khai

C

A

R

Chú giải: R – thực hiện; A – chịu trách nhiệm cuối; C – phối hợp/duyệt.

VI. KẾT QUẢ TRIỂN KHAI THỬ NGHIỆM

Trong giai đoạn vừa qua, Viện Công nghệ và Sức khỏe đã phối hợp cùng các doanh nghiệp đối tác tiến hành lắp đặt, vận hành thử nghiệm hệ thống Nước sạch học đường tại một số trường học thuộc các tỉnh, thành phố: Hà Nội, Hải Phòng, Ninh Bình và Thanh Hóa.

1. Kết quả đạt được

a) Chất lượng nước

Trong quá trình vận hành thử nghiệm, Viện Công nghệ và Sức khỏe phối hợp lấy mẫu định kỳ 1–3 tháng/lần tại ba vị trí: sau hệ RO, tại bình chứa kín và tại điểm cấp nước cuối cùng.

Các mẫu được gửi kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025. Kết quả cho thấy:

Toàn bộ chỉ tiêu vi sinh (E.Coli, Coliform, Streptococci, Pseudomonas…) đều bằng 0/100 ml.

Các kim loại nặng như Asen, Chì, Thủy ngân, Mangan đều dưới ngưỡng phát hiện, đảm bảo an toàn.

Chỉ tiêu hóa lý (pH, độ đục, nitrat, amoni, clo dư…) nằm trong giới hạn cho phép.

Như vậy, 100% mẫu nước đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT, bảo đảm uống trực tiếp tại vòi mà không cần đun sôi.

b) Mạng cấp khép kín

Hệ thống phân phối được thiết kế theo mạch vòng tuần hoàn (loop), nước luôn lưu thông với áp lực ổn định.

Nhờ cơ chế này, chất lượng nước tại phòng học cuối dãy tương đương với điểm đầu ra từ bình chứa.

Mỗi vòng ống có van xả cuối tuyến để vệ sinh, khử trùng định kỳ, giúp ngăn ngừa nguy cơ tái nhiễm khuẩn.

Đây là ưu điểm vượt trội so với cách phân phối tuyến tính truyền thống vốn dễ xảy ra đọng nước và nhiễm chéo.

c) Điều kiện sử dụng

Tại mỗi phòng học, văn phòng và khu vực chức năng đều bố trí cây nước nóng – nguội – lạnh.

Thiết bị có khóa an toàn chống bỏng, thân thiện với học sinh tiểu học và THCS.

Học sinh và giáo viên có thể uống nước trực tiếp, lấy nước nóng để pha trà, sữa, hoặc nước lạnh dùng trong mùa hè, rất thuận tiện và tiết kiệm thời gian di chuyển.

Việc này hình thành thói quen sử dụng nước tinh khiết ngay tại lớp học, nâng cao ý thức vệ sinh và chăm sóc sức khỏe.

d) Hiệu quả kinh tế

Ví dụ tại một trường 1.000 học sinh, nhu cầu nước uống khoảng 800–1.000 lít/ngày. Nếu dùng nước bình 19 lít, cần 40–50 bình/ngày, chi phí 6–10 triệu đồng/tháng.

Với hệ thống RO trung tâm 150 lít/giờ, tổng chi phí vận hành (điện, lõi lọc, kiểm nghiệm định kỳ) chỉ khoảng 3–4 triệu đồng/tháng.

Như vậy, nhà trường tiết kiệm trung bình 30–40% chi phí/năm, đồng thời chủ động được nguồn nước ổn định, không phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.

e) Niềm tin xã hội

Giáo viên và phụ huynh tại các trường thí điểm đánh giá cao sự an toàn, tiện ích và minh bạch của hệ thống.

Kết quả kiểm nghiệm định kỳ được dán công khai tại bảng tin và tích hợp QR code trên cây nước, tạo sự yên tâm tuyệt đối.

Phụ huynh bày tỏ mong muốn nhân rộng mô hình ra toàn tỉnh, coi đây là giải pháp bền vững vừa chăm sóc sức khỏe học sinh, vừa giảm gánh nặng chi phí cho gia đình.

2. Ý nghĩa thực tiễn

a) Cải thiện sức khỏe học đường

Học sinh – đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước các tác nhân gây bệnh từ nước – được sử dụng nguồn nước uống trực tiếp đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT.

Nhờ đó, nguy cơ mắc các bệnh đường tiêu hóa (tiêu chảy, tả, lỵ), các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn, vi rút trong nước bẩn (E.Coli, Coliform…) giảm đáng kể.

Việc tiếp cận thường xuyên với nguồn nước tinh khiết còn giúp học sinh duy trì thói quen uống đủ nước, nâng cao sức khỏe thể chất và khả năng tập trung học tập.

b) Tiết kiệm và minh bạch tài chính

Nhà trường loại bỏ hoàn toàn khoản chi mua nước đóng bình, vốn dao động 6–10 triệu đồng/tháng đối với trường có khoảng 1.000 học sinh.

Nguồn kinh phí tiết kiệm được có thể tái đầu tư cho các hoạt động nâng cao chất lượng giáo dục, y tế học đường.

Cách làm này cũng phù hợp với chủ trương chống lạm thu trong trường học, tránh việc phụ huynh phải đóng góp thêm các khoản thu không chính thức, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quản lý tài chính.

c) Tác động môi trường

Trung bình mỗi trường học quy mô 1.000 học sinh tiêu thụ khoảng 1.000 lít nước uống/ngày, tương đương 50–60 bình nhựa loại 19 lít. Việc thay thế hoàn toàn bằng hệ thống nước RO tập trung giúp giảm hàng nghìn vỏ bình nhựa mỗi năm.

Giải pháp này góp phần giảm áp lực cho hệ thống thu gom – xử lý rác thải nhựa, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính từ quá trình sản xuất, vận chuyển nước bình.

Đây là bước đi thiết thực nhằm thực hiện mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm nhựa và phát triển bền vững theo định hướng quốc gia.

3. Hạn chế còn tồn tại

a) Về cơ chế tài chính

Các mô hình thí điểm hiện nay phần lớn được triển khai theo hình thức xã hội hóa, tức phụ huynh phải đóng góp kinh phí đầu tư, vận hành hoặc bảo trì hệ thống.

Ở nhiều trường, mức đóng góp này gây ra áp lực tài chính cho gia đình học sinh, đặc biệt tại khu vực nông thôn, miền núi, nơi thu nhập còn thấp.

Về mặt chính sách, hình thức xã hội hóa hoàn toàn cũng chưa thật sự phù hợp với chủ trương chống lạm thu trong giáo dục, có nguy cơ phát sinh phản ánh từ phụ huynh nếu không minh bạch.

b) Về quản lý – vận hành

Hiện chưa có một quy trình chuẩn hóa thống nhất cho việc quản lý, vận hành và giám sát hệ thống nước sạch học đường trên toàn địa phương.

Một số nơi giao toàn bộ cho nhà cung cấp dịch vụ, nơi khác để cán bộ trường tự quản lý. Điều này dẫn tới sự không đồng bộ trong bảo trì, thay lõi, khử trùng, lấy mẫu kiểm nghiệm.

Ở một số điểm, hồ sơ vận hành (nhật ký, phiếu thay lõi, kết quả kiểm nghiệm) chưa được lưu giữ và công khai thường xuyên, gây khó khăn cho công tác giám sát lâu dài.

c) Về nguồn lực và tính bền vững

Việc bố trí nhân lực phụ trách kỹ thuật tại trường học còn hạn chế; phần lớn giáo viên hoặc cán bộ kiêm nhiệm, chưa được đào tạo chuyên sâu về vận hành hệ thống lọc nước.

Một số trang thiết bị, phụ kiện thay thế phụ thuộc vào đơn vị cung cấp ban đầu, làm tăng chi phí và gây khó khăn nếu cần mở rộng hoặc chuẩn hóa.

Khi nhân rộng mô hình ra toàn tỉnh, nếu không có cơ chế tài chính ổn định và lực lượng quản lý chuyên trách, nguy cơ hệ thống hoạt động kém hiệu quả sau một thời gian là rất lớn.

VII. BÀI HỌC KINH NGHIỆM

Qua quá trình triển khai thí điểm mô hình Nước sạch học đường tại nhiều địa phương, một số bài học quan trọng đã được rút ra như sau:

1. Sự ủng hộ và chỉ đạo của chính quyền địa phương là yếu tố quyết định

Thực tiễn triển khai thí điểm cho thấy, khi UBND tỉnh ban hành văn bản chỉ đạo và các sở, ngành liên quan cùng vào cuộc, mô hình Nước sạch học đường được triển khai nhanh chóng, đồng bộ và thuận lợi. Sự tham gia của chính quyền địa phương mang lại các tác động tích cực:

Về cơ chế: UBND tỉnh có thẩm quyền định hướng chủ trương, bố trí ngân sách hoặc lồng ghép chương trình nước sạch học đường vào các kế hoạch y tế – giáo dục, giúp mô hình có cơ sở pháp lý và nguồn lực rõ ràng.

Về điều phối: Sở Giáo dục và Đào tạo, Sở Y tế, Sở Khoa học & Công nghệ, Sở Tài chính được giao nhiệm vụ cụ thể, phối hợp chặt chẽ với nhà trường và đơn vị tư vấn, bảo đảm sự thống nhất từ khâu khảo sát, thiết kế đến quản lý vận hành.

Về đồng thuận xã hội: Khi có sự vào cuộc của chính quyền, phụ huynh và nhà trường yên tâm, sẵn sàng phối hợp, vì mô hình được triển khai minh bạch, không mang tính tự phát hay gây thêm gánh nặng tài chính bất hợp lý.

Ngược lại, nếu thiếu sự chỉ đạo thống nhất từ UBND tỉnh, việc triển khai thường gặp các khó khăn:

Cơ chế tài chính không rõ ràng, dễ dẫn đến tình trạng phải huy động xã hội hóa toàn phần, gây áp lực cho phụ huynh.

Quản lý và giám sát không đồng bộ, mỗi trường áp dụng một cách khác nhau, dẫn đến chất lượng không ổn định, thiếu minh bạch.

Khả năng nhân rộng mô hình bị hạn chế, do không có cơ quan chủ trì điều phối, dễ tạo ra sự chồng chéo hoặc manh mún.

Để mô hình Nước sạch học đường triển khai thành công, sự ủng hộ và chỉ đạo từ UBND tỉnh đóng vai trò then chốt, bảo đảm thống nhất về chủ trương, cơ chế và sự phối hợp đồng bộ giữa các bên.

2. Khảo sát kỹ nguồn nước đầu vào trước khi thiết kế hệ thống

Một trong những kinh nghiệm quan trọng rút ra là không áp dụng một mô hình chung cho mọi trường học, mà cần khảo sát, phân tích cụ thể chất lượng nguồn nước sinh hoạt tại từng địa phương trước khi thiết kế.

Nguồn nước khác nhau theo địa bàn:

Ở khu vực thành thị, đa số sử dụng nước máy nhưng chất lượng phụ thuộc vào hệ thống cấp nước địa phương, có nơi còn tồn dư clo, amoni hoặc độ cứng cao.

Ở nông thôn, phổ biến là giếng khoan, thường nhiễm sắt, mangan, amoni; một số nơi có asen vượt ngưỡng cho phép.

Ở miền núi, có trường chỉ sử dụng nước suối, nước mưa hoặc nước mặt, tiềm ẩn nguy cơ vi sinh vật (Coliform, E.Coli) và độ đục cao.

Phân tích chỉ tiêu đầu vào:

Việc kiểm tra, đánh giá các chỉ tiêu cơ bản như: sắt, mangan, amoni, nitrat, asen, độ cứng, độ đục, vi sinh… là cơ sở bắt buộc để lựa chọn giải pháp xử lý.

Nếu nước chứa nhiều sắt, mangan → cần cột lọc xúc tác khử sắt, mangan.

Nếu độ cứng cao → bổ sung hệ thống làm mềm trước RO.

Nếu nguy cơ vi sinh cao → tăng cường lọc tinh, khử trùng bằng UV hoặc clo trước khi vào RO.

Ý nghĩa của khảo sát:

Đảm bảo thiết kế đúng, tránh lãng phí: Giúp lựa chọn cụm tiền xử lý phù hợp, tránh tình trạng lắp đặt thừa thiết bị hoặc cấu hình không đúng.

Bảo vệ hệ thống RO: Nước đầu vào đạt chuẩn sẽ giảm tải cho màng RO, kéo dài tuổi thọ màng và thiết bị, giảm chi phí vận hành.

Bảo đảm chất lượng nước đầu ra: Khi tiền xử lý đúng và đủ, hệ thống RO hoạt động ổn định, cho ra nước đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT.

Bài học rút ra: Khảo sát và phân tích nguồn nước đầu vào là khâu bắt buộc trước khi thiết kế, quyết định đến hiệu quả kỹ thuật, tính bền vững và chi phí vận hành của toàn bộ hệ thống.

3. Thiết kế mạng ống phân phối theo mạch vòng khép kín

Kinh nghiệm thực tiễn triển khai cho thấy, cấu trúc mạng ống phân phối ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước tại điểm cấp. Trong đó, giải pháp mạch vòng khép kín (loop) được đánh giá là tối ưu cho mô hình Nước sạch học đường.

Duy trì dòng chảy liên tục:

Với thiết kế tuyến tính (một chiều), nước ở các nhánh cuối thường ít lưu thông, dễ xảy ra hiện tượng tù đọng.

Thiết kế mạch vòng khép kín tạo ra dòng chảy tuần hoàn liên tục, bảo đảm nước luôn được lưu thông, không có điểm chết.

Ngăn ngừa nguy cơ tái nhiễm khuẩn:

Nước tù đọng là môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, gây nguy cơ tái nhiễm khuẩn.

Mạng ống khép kín loại bỏ nhược điểm này, bảo đảm chất lượng nước tinh khiết duy trì đồng đều đến tất cả các phòng học và văn phòng.

Thuận lợi cho công tác khử trùng và bảo trì:

Hệ thống mạch vòng thường được bố trí van xả cuối tuyến. Khi cần, có thể tiến hành xả rửa, khử trùng định kỳ toàn bộ mạng lưới nhanh chóng và hiệu quả.

Giúp phát hiện, khoanh vùng và xử lý sự cố dễ dàng hơn so với hệ thống tuyến tính.

Bảo đảm chất lượng đồng đều tại mọi điểm cấp:

Với mạng vòng, nồng độ clo dư (nếu có), áp lực và lưu lượng nước ổn định, không chênh lệch nhiều giữa các điểm.

Điều này đặc biệt quan trọng trong trường học có nhiều dãy phòng học, khu chức năng trải dài.

Bài học rút ra: Việc thiết kế mạng ống theo mạch vòng khép kín là yêu cầu kỹ thuật bắt buộc để duy trì chất lượng nước đồng đều, phòng ngừa tái nhiễm, đồng thời tạo thuận lợi cho công tác bảo trì, khử trùng và vận hành bền vững.

4. Đào tạo, phân công cán bộ vận hành tại trường học

Kinh nghiệm triển khai cho thấy, hệ thống chỉ thực sự hoạt động ổn định và bền vững khi có người phụ trách rõ ràng tại trường học, được đào tạo cơ bản về vận hành và bảo trì.

Đối tượng phụ trách:

Thường là giáo viên kiêm nhiệm, nhân viên quản lý cơ sở vật chất hoặc cán bộ y tế học đường.

Người này sẽ là đầu mối trực tiếp theo dõi, ghi chép nhật ký vận hành và phối hợp với đơn vị kỹ thuật khi cần.

Nội dung đào tạo cơ bản:

Quy trình khởi động, tắt máy an toàn.

Cách thay lõi lọc định kỳ, vệ sinh bình chứa và xả rửa đường ống.

Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường (áp lực thấp, nước có mùi/vị lạ, cảnh báo từ đèn UV…).

Cách xử lý sự cố đơn giản (ví dụ: xả khí, khóa van khẩn cấp, khởi động lại hệ thống).

Lợi ích của việc phân công cán bộ vận hành:

Giúp hệ thống được theo dõi thường xuyên, kịp thời xử lý sự cố nhỏ, tránh để hỏng hóc lớn.

Giảm sự phụ thuộc hoàn toàn vào đơn vị lắp đặt bên ngoài, tiết kiệm chi phí dịch vụ.

Tạo sự chủ động cho nhà trường, đồng thời tăng tính trách nhiệm và minh bạch trong quản lý.

Bài học rút ra: Việc đào tạo và phân công cán bộ phụ trách vận hành tại trường là khâu then chốt, quyết định tính bền vững của hệ thống. Nếu không có nhân sự rõ ràng, hệ thống dễ xuống cấp nhanh, chất lượng nước khó được đảm bảo liên tục.

5. Công khai, minh bạch kết quả kiểm nghiệm chất lượng nước

Một trong những yếu tố quyết định sự thành công và bền vững của mô hình Nước sạch học đường là mức độ minh bạch trong quản lý chất lượng nước. Thực tiễn triển khai cho thấy, khi phụ huynh và cộng đồng được trực tiếp tiếp cận thông tin kiểm nghiệm, niềm tin xã hội được củng cố rõ rệt.

Cách thức công khai:

Dán kết quả kiểm nghiệm định kỳ (3–6 tháng/lần) tại bảng tin nhà trường, nơi phụ huynh dễ quan sát khi đưa đón con.

Tích hợp mã QR code trên cây nước nóng – nguội – lạnh để phụ huynh và giáo viên có thể quét và tra cứu nhanh toàn bộ hồ sơ: kết quả xét nghiệm, nhật ký vận hành, biên bản thay lõi lọc.

Đưa thông tin kiểm nghiệm vào website hoặc hệ thống thông tin điện tử của trường (nếu có) để mở rộng phạm vi giám sát.

Tác động tích cực:

Giúp phụ huynh và giáo viên yên tâm, tin tưởng vào chất lượng nước con em mình sử dụng hằng ngày.

Tạo sự đồng thuận và ủng hộ của cộng đồng, giảm thiểu lo ngại, phản ánh hay nghi ngờ về tính minh bạch tài chính – kỹ thuật.

Là minh chứng rõ ràng để khẳng định nhà trường tuân thủ quy định pháp luật, phù hợp với các chủ trương về công khai, minh bạch trong giáo dục.

Bài học rút ra: Minh bạch thông tin chất lượng nước không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố xã hội – tâm lý quan trọng để duy trì mô hình lâu dài. Chỉ khi phụ huynh và cộng đồng có thể giám sát trực tiếp, mô hình mới đạt được sự tin cậy, bền vững và có cơ sở để nhân rộng.

6. Hạn chế của mô hình xã hội hóa hoàn toàn

Trong giai đoạn thí điểm, một số trường học triển khai mô hình Nước sạch học đường theo hình thức xã hội hóa toàn phần, tức phụ huynh trực tiếp đóng góp kinh phí đầu tư và vận hành. Tuy nhiên, thực tiễn đã cho thấy nhiều hạn chế:

Áp lực tài chính cho phụ huynh:

Ở những trường đông học sinh, tổng chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hàng năm không nhỏ, gây gánh nặng cho nhiều gia đình, nhất là ở khu vực nông thôn, miền núi.

Sự chênh lệch điều kiện kinh tế giữa các hộ gia đình cũng dẫn đến tâm lý so bì, chưa đồng thuận.

Nguy cơ phát sinh “lạm thu”:

Khi phụ huynh phải đóng góp thêm ngoài các khoản chính thức, dễ nảy sinh nghi ngờ về tính hợp pháp, hợp lý của các khoản thu.

Một số trường hợp có thể bị hiểu lầm là thu ngoài quy định, ảnh hưởng đến uy tín của nhà trường và niềm tin xã hội.

Thiếu tính bền vững:

Việc phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn đóng góp tự nguyện khiến mô hình thiếu ổn định lâu dài.

Khi phụ huynh không còn sẵn sàng hỗ trợ, hệ thống dễ bị bỏ ngỏ, không được duy trì đúng quy trình.

Cần chuyển đổi mô hình từ xã hội hóa toàn phần sang mô hình được UBND tỉnh phê duyệt, có cơ chế tài chính rõ ràng.

Giải pháp phù hợp là lồng ghép dự án vào các chương trình mục tiêu về y tế, giáo dục, nước sạch hoặc triển khai theo hướng xã hội hóa có kiểm soát, trong đó ngân sách nhà nước đóng vai trò chủ đạo, kết hợp nguồn lực cộng đồng một cách minh bạch và tự nguyện.

VIII. ĐỀ XUẤT – KIẾN NGHỊ

Để triển khai hiệu quả và bền vững mô hình Nước sạch học đường trên địa bàn tỉnh, Viện Công nghệ và Sức khỏe xin kiến nghị UBND tỉnh xem xét, quyết định một số nội dung cụ thể như sau:

 1. Về chủ trương

UBND tỉnh thống nhất chủ trương áp dụng giải pháp công nghệ Hệ thống lọc RO trung tâm và mạng phân phối khép kín tại các cơ sở giáo dục phổ thông.

Giao Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì, phối hợp với các sở, ngành và Viện Công nghệ và Sức khỏe xây dựng kế hoạch chi tiết để triển khai.

2. Về triển khai thí điểm

Lựa chọn tối thiểu 10–20 trường học đại diện để thực hiện lắp đặt thí điểm.

Thời gian thí điểm: 06–12 tháng, sau đó tổ chức đánh giá, tổng kết, báo cáo UBND tỉnh.

Trên cơ sở kết quả, quyết định phạm vi mở rộng trên toàn tỉnh.

3. Về nguồn lực tài chính

UBND tỉnh bố trí kinh phí từ ngân sách sự nghiệp giáo dục, y tế, khoa học và công nghệ để thực hiện giai đoạn thí điểm.

Nghiên cứu lồng ghép dự án vào các chương trình mục tiêu quốc gia về giáo dục, y tế học đường, nước sạch và môi trường.

Khuyến khích xã hội hóa có kiểm soát, bảo đảm minh bạch, không tạo gánh nặng tài chính cho phụ huynh và phù hợp với chủ trương chống lạm thu.

4. Về cơ chế quản lý – vận hành

Giao Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Sở Y tế, Sở KH&CN và Viện Công nghệ và Sức khỏe ban hành quy trình vận hành, bảo trì và kiểm soát chất lượng hệ thống.

Yêu cầu các trường học:

Chỉ định cán bộ phụ trách vận hành và được tập huấn định kỳ.

Công khai kết quả kiểm nghiệm nước 3–6 tháng/lần tại bảng tin và bằng mã QR trên thiết bị cấp nước.

Lập và lưu giữ hồ sơ vận hành: nhật ký thay lõi lọc, biên bản khử trùng, phiếu kiểm nghiệm.

5. Về tiêu chuẩn hóa và nhân rộng

Đưa tiêu chí “Nước uống trực tiếp đạt QCVN 06:2010/BYT” vào bộ tiêu chí Trường học an toàn – sức khỏe của tỉnh.

Xem xét đưa mô hình này vào kế hoạch trung hạn của ngành giáo dục tỉnh, làm cơ sở để nhân rộng ra toàn bộ các trường phổ thông trong giai đoạn 2026–2030.

6. Về trách nhiệm phối hợp

Giao Sở GD&ĐT là cơ quan thường trực, phối hợp cùng Sở Y tế, Sở KH&CN, Sở Tài chính và Viện Công nghệ và Sức khỏe triển khai, giám sát.

Các trường học có trách nhiệm phối hợp, cung cấp thông tin, tạo điều kiện lắp đặt, vận hành và quản lý hệ thống theo hướng dẫn.

Viện Công nghệ và Sức khỏe cam kết hỗ trợ tư vấn chuyên môn, chuyển giao công nghệ, đào tạo cán bộ và đồng hành cùng địa phương trong quá trình triển khai.

IX. KẾT LUẬN

Nước uống sạch, an toàn tại trường học là yếu tố thiết yếu, gắn liền trực tiếp với sức khỏe, sự phát triển thể chất – trí tuệ của học sinh và đảm bảo môi trường giáo dục lành mạnh, bền vững. Thực trạng hiện nay cho thấy nhiều cơ sở giáo dục, đặc biệt ở nông thôn và miền núi, vẫn chưa có hệ thống xử lý nước uống đạt chuẩn, phải phụ thuộc vào nguồn nước giếng, nước máy chưa qua xử lý hoặc nước đóng bình với chi phí cao và chất lượng thiếu ổn định.

Trước tình hình đó, Viện Công nghệ và Sức khỏe đã nghiên cứu, xây dựng và phê duyệt giải pháp công nghệ “Hệ thống lọc RO trung tâm kết hợp mạng phân phối khép kín” nhằm cung cấp nước uống trực tiếp đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT cho học sinh và giáo viên. Kết quả thử nghiệm tại nhiều tỉnh, thành phố như Hà Nội, Hải Phòng, Ninh Bình, Thanh Hóa đã chứng minh:

Nước sau xử lý đạt chuẩn an toàn, được cung cấp khép kín đến tận phòng học và văn phòng.

Học sinh, giáo viên được sử dụng nước uống trực tiếp, tiện lợi, có nóng – nguội – lạnh, bảo đảm an toàn cho trẻ em.

Chi phí giảm 30–40% so với phương án mua nước đóng bình, đồng thời góp phần giảm thiểu rác thải nhựa, phù hợp định hướng phát triển bền vững.

Mô hình tạo dựng được niềm tin xã hội, phụ huynh và cộng đồng ghi nhận hiệu quả và mong muốn nhân rộng.

Qua quá trình triển khai, những bài học kinh nghiệm quan trọng đã được rút ra, trong đó nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự ủng hộ và chỉ đạo từ chính quyền địa phương, khảo sát kỹ nguồn nước đầu vào, thiết kế mạng ống theo mạch vòng khép kín, đào tạo nhân lực vận hành tại trường và công khai minh bạch kết quả kiểm nghiệm để củng cố niềm tin xã hội.

Để mô hình này thực sự phát huy hiệu quả và bền vững, cần có quyết định phê duyệt và chỉ đạo thống nhất từ UBND tỉnh, lồng ghép vào các chương trình, kế hoạch phát triển giáo dục và y tế của địa phương. Đồng thời, tiêu chí “nước uống trực tiếp đạt chuẩn QCVN 06:2010/BYT” cần được đưa vào bộ tiêu chuẩn trường học an toàn – sức khỏe, nhằm đảm bảo quyền lợi học sinh, nâng cao uy tín ngành giáo dục và khẳng định cam kết của địa phương đối với mục tiêu phát triển bền vững.

Giải pháp công nghệ Nước sạch học đường không chỉ giải quyết nhu cầu trước mắt mà còn mang ý nghĩa lâu dài, có tính nhân văn, kinh tế, xã hội và môi trường cao, hoàn toàn khả thi để triển khai diện rộng, góp phần thực hiện thắng lợi các mục tiêu về giáo dục, sức khỏe học đường và phát triển bền vững.

Nguồn: Báo cáo của Viện Công nghệ và Sức khỏe

Tin cùng chuyên mục


Cơ quan chủ quản: LIÊN HIỆP CÁC HỘI KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT VIỆT NAM

Giấy phép số: 215/GP-TTĐT do Cục PTTH&TTĐT - Bộ Thông tin & Truyền thông cấp ngày 18/11/2020

Cơ quan quản lý & vận hành: Viện Công nghệ và Sức khỏe

Địa chỉ: Số nhà L7-45 Khu Đô thị Athena Fulland, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Điện thoại: 024 6680 6799;          Email: hetecvietnam@gmail.com

Chịu trách nhiệm về nội dung TS. Lê Hữu Thi